🔍 Search: LÓ RẠNG
🌟 LÓ RẠNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
돋아나다
Động từ
-
1
해, 달, 별 등이 하늘에 또렷하게 솟아오르다.
1 MỌC, LÓ RA, LÓ RẠNG: Mặt trời, mặt trăng, sao... nổi rõ trên bầu trời. -
2
어떤 것이 속에서 생겨 겉으로 또렷하게 나오다.
2 MỌC RA, NHÚ RA, ĐÂM LÊN, NỔI LÊN: Cái gì đó sinh ra từ bên trong và xuất hiện ra ngoài một cách rõ ràng. -
3
어떤 것이 살갗에 불룩하게 내밀어 나오다.
3 MỌC RA, NỔI LÊN: Cái gì đó mọc lồi lên trên làn da.
-
1
해, 달, 별 등이 하늘에 또렷하게 솟아오르다.